Buscopan 10mg (ống)

Giá: Liên hệ.
Mô tả: CHỈ ĐỊNHCo thắt dạ dàyruột co thắt & nghẹt đường mật co thắt đường niệusinh dục: cơn đau quặn mật & thận giúp quá trình chẩn

THÀNH PHẦN
Hyoscine – N – butylbromide ……………. 10 mg
CÔNG DỤNG, CHỈ ĐỊNH
Co thắt dạ dày-ruột, co thắt & nghẹt đường mật, co thắt đường niệu-sinh dục: cơn đau quặn mật & thận, giúp quá trình chẩn đoán & điều trị trong nội soi dạ dày tá tràng, X quang.
CÁCH DÙNG-LIỀU DÙNG
Dạng tiêm (IV chậm, IM, SC) Người lớn & trẻ em > 12 t: 1-2 ống/lần, ngày vài lần, liều tối đa/ngày: 100 mg.
Trẻ em < 12 t. & trẻ sơ sinh: 0,3-0,6 mg/kg, ngày vài lần, liều tối đa/ngày: 1,5 mg/kg.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Mẫn cảm với các thành phần của thuốc
– Bệnh nhược cơ, to kết tràng.
– Tăng nhãn áp khép góc chưa điều trị, phì đại tuyến tiền liệt kèm bí tiểu, hẹp cơ học đường tiêu hóa, nhịp tim nhanh.
THẬN TRỌNG
Không dùng cho tăng nhãn áp khép góc; tắc ruột; bí tiểu; rối loạn nhịp tim nhanh.
TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN
khô miệng, tim đập nhanh, bí tiểu (nhẹ & tự giới hạn). Phản ứng dị ứng, nhất là về da (rất hiếm); khó thở ở bệnh nhân có tiền sử suyễn & dị ứng (rất cá biệt).
QUI CÁCH ĐÓNG GÓI
Ống chứa dung dịch tiêm: 20 mg/mL x 1 mL x 6 ống.
NHÀ SẢN XUẤT
Boehringer Ingelheim

 

Không có bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Thuốc Tiêu hóa
Helotec (T)

Giá: Liên hệ. Mô tả: Hỗ trợ điều trị trong các trường hợp bệnh gan mãn tính hay cấp tính trong trường hợp hôn mê gan và tiền hôn mê THÀNH PHẦNL-Ornithine -L-AspartateCÔNG DỤNG, CHỈ ÐỊNH Hỗ trợ điều trị trong các trường hợp bệnh gan mãn tính hay cấp …

Thuốc Tiêu hóa
Buscopan sugar Tab.10mg

Giá: Liên hệ. Mô tả: Chỉ định: Uống: Co thắt đường tiêu hóa/sinh dụctiết niệu co thắt & rối loạn vận động đường mật, THÀNH PHẦNHyoscine N butylbromide 10 THÀNH PHẦNHyoscine – N – butylbromide ……………. 10 mgCÔNG DỤNG, CHỈ ĐỊNHCo thắt dạ dày-ruột, co thắt & nghẹt đường mật, …

Thuốc Tiêu hóa
Bio king

Giá: Liên hệ. Mô tả: Giúp tái lập vi sinh vật đường ruột, THÀNH PHẦN Lactobacillus acidophilus La 108CfuBifidobacterium Bb 108CfuStreptococcus thermophilus TH THÀNH PHẦN Lactobacillus acidophilus La 108CfuBifidobacterium Bb 108CfuStreptococcus thermophilus TH 108CfuThiamin HCL (Vitamin B1) 0,5mgRiboflavin (Vitamin B2) 0,5mgCalcipantothenat (Vitamin B5) 2mgPyridoxin (Vitamin B6) 0,5mgAcid folic (B9) 150mcgMen …