Giá: Liên hệ. Mô tả: Ðiều trị các nhiễm trùng da do nhiễm Staphylococcus hay Streptococcus & các bệnh nhiễm khuẩn khác nhạy cảm với fucidic acid như: chốc THÀNH PHẦN Sodium fusidate Hàm lượng: 20mg/g CÔNG DỤNG-CHỈ ĐỊNH Ðiều trị các nhiễm trùng da do nhiễm Staphylococcus hay Streptococcus …
Giá: Liên hệ. Mô tả: Chỉ định điều trị: Nhiễm độc huyết nhiễm khuẩn huyết viêm màng não viêm phổi áp xe phổi giãn phế quản viêm tiểu phế quản THÀNH PHẦN Ceftazidime pentahydrateCÔNG DỤNG-CHỈ ĐỊNHChỉ định điều trị: Nhiễm độc huyết, nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não, viêm phổi, …
Giá: Liên hệ. Mô tả: Viêm amiđan viêm tai giữa viêm xoang cấp viêm phế quản mạn có đợt cấp da & mô mềm Viêm phổi do Mycoplasma pneumoniae THÀNH PHẦN ClarithromycinHàm lượng: 250mgCÔNG DỤNG-CHỈ ĐỊNH– Viêm amiđan, viêm tai giữa, viêm xoang cấp, viêm phế quản mạn có đợt …
Giá: Liên hệ. Mô tả: Bocidate được chỉ định để điều trị nhiễm trùng da do tụ cầu trùng liên cầu trùng và các vi sinh vật khác nhạy cảm với acid fusidic, THÀNH PHẦNMỗi 1g thuốc mỡ có THÀNH PHẦNMỗi 1g thuốc mỡ có chứa Sodium Fusidate ….20mgCÔNG DỤNG, …
Giá: 32,000vnđ. Mô tả: Các bệnh viêm mắt phía ngoài & phía trước : Viêm bờ mi viêm kết mạc viêm giác mạc viêm củng mạc viêm thượng củng mạc viêm mống mắt viêm mống mắtthể mi viêm màng mạch THÀNH PHẦNMỗi 1 ml Flumetholon 0.02 : Fluorometholone 0.2 mg, …
Giá: Liên hệ. Mô tả: , THÀNH PHẦNAlphachymotrypsin (tương đương với 4.2 mg): 4200IUCÔNG DỤNG, CHỈ ÐỊNH CÁCH DÙNG-LIỀU DÙNGCHỐNG CHỈ ÐỊNHMẫn cảm với các thành phần của thuốcQUY CÁCH ĐÓ THÀNH PHẦNAlphachymotrypsin (tương đương với 4.2 mg): 4200IUCÔNG DỤNG, CHỈ ÐỊNH CÁCH DÙNG-LIỀU DÙNG CHỐNG CHỈ ÐỊNHMẫn cảm với các …
Giá: Liên hệ. Mô tả: , THÀNH PHẦNAlphachymotrypsin (tương đương với 4.2 mg): 4200IUCÔNG DỤNG, CHỈ ÐỊNH CÁCH DÙNG-LIỀU DÙNGCHỐNG CHỈ ÐỊNHMẫn cảm với các thành phần của thuốcQUY CÁCH ĐÓ THÀNH PHẦNAlphachymotrypsin (tương đương với 4.2 mg): 4200IUCÔNG DỤNG, CHỈ ÐỊNH CÁCH DÙNG-LIỀU DÙNG CHỐNG CHỈ ÐỊNHMẫn cảm với …
Giá: Liên hệ. Mô tả: , THÀNH PHẦNLactobacilus acidophilus, Bacilus subtilis, streptococcusVitamin B1: 0.5mg, B6CÔNG DỤNG, CHỈ ĐỊNHCân bằng hệ vi sinh đường ruột, dùng cho người bị rối THÀNH PHẦNLactobacilus acidophilus, Bacilus subtilis, streptococcusVitamin B1: 0.5mg, B6CÔNG DỤNG, CHỈ ĐỊNHCân bằng hệ vi sinh đường ruột, dùng cho người …
Giá: Liên hệ. Mô tả: , THÀNH PHẦNMỗi viên chứa Cao ginkgo biloba 40mg tương đương 9,6mg ginkgo flavonoid.CÔNG DỤNG, CHỈ ÐỊNH – Giảm trí nhớ, kém tập trung, đặc biệt ở người lớn tuổi.- THÀNH PHẦNMỗi viên chứa Cao ginkgo biloba 40mg tương đương 9,6mg ginkgo flavonoid.CÔNG DỤNG, CHỈ …
Giá: Liên hệ. Mô tả: Hỗ trợ điều trị rối loạn tiêu hóa: tiêu chảya táo bón, THÀNH PHẦNBacillus subtilis………100 triệu tế bàoTá dược vđ…………1 góiCÔNG DỤNG CHỈ ÐỊNH Hỗ trợ điều trị rối THÀNH PHẦNBacillus subtilis……….100 triệu tế bàoTá dược vđ……………1 góiCÔNG DỤNG, CHỈ ÐỊNH – Hỗ trợ điều …