Giá: Liên hệ. Mô tả: ORAFORT 200MG điều trị viêm phế quản nặng/viêm phổi; nhiễm Chlamydia cổ tử cung hoặc niệu đạo có/không kèm lậu lậu không biến chứng THÀNH PHẦN Ofloxacin.CÔNG DỤNG, CHỈ ĐỊNHViêm phế quản nặng/viêm phổi; nhiễm Chlamydia cổ tử cung hoặc niệu đạo có/không kèm lậu, …
Giá: 155,000vnđ. Mô tả: Dùng cho người lớn để điều trị một số nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, THÀNH PHẦNCefpodoximeCÔNG DỤNG CHỈ ĐỊNHDùng cho người lớn để điều trị một số nhiễm khuẩn THÀNH PHẦNCefpodoximeCÔNG DỤNG, CHỈ ĐỊNHDùng cho người lớn để điều trị một số nhiễm khuẩn …
Giá: Liên hệ. Mô tả: dùng để điều trị nhiễm khuẩn ở nhiều mức độ do các chủng vi khuẩn nhậy cảm gây ra, THÀNH PHẦNCefdinir 300 mgApproved colours used THÀNH PHẦNCefdinir……… 300 mgApproved colours used empty capsulfat shells.Tá dược : Magnesi trearat, silica khan dạng keo, Natri lauryl sulfat, …
Giá: Liên hệ. Mô tả: CHỈ ĐỊNHNhiễm trùng đường hô hấp tai mũi họng đường niệu – sinh dục da và mô mềm LậuBệnh nhiễm Leptospira Bệnh nhiễm Listeria cấp THÀNH PHẦN AmoxicillineCÔNG DỤNG, CHỈ ĐỊNHNhiễm trùng đường hô hấp, tai mũi họng, đường niệu – sinh dục, da và …
Giá: Liên hệ. Mô tả: CHỈ ĐỊNH Các nhiễm khuẩn sau: Chủ yếu là các nhiễm khuẩn đường mật đường hô hấp trên và dưới, THÀNH PHẦN THÀNH PHẦN Cefoperazone sodiumCÔNG DỤNG-CHỈ ĐỊNHCác nhiễm khuẩn sau: Chủ yếu là các nhiễm khuẩn đường mật, đường hô hấp trên và dưới, …
Giá: Liên hệ. Mô tả: Điều trị dự phòng: Nhiễm khuẩn do Streptococci & những biến chứng (sốt thấp khớp múa giật viêm đa khớp viêm nội tâm mạc viêm THÀNH PHẦNPhenoxymethylpenicillin CÔNG DỤNG, CHỈ ĐỊNHNhiễm khuẩn đường hô hấp, tai mũi họng, da, vết thươngĐiều trị dự phòng: Nhiễm …
Giá: Liên hệ. Mô tả: CHỈ ĐỊNHNhiễm trùng tiết niệu và hệ sinh dụcNhiễm trùng da và mô mềm, THÀNH PHẦNCephalexinCÔNG DỤNG CHỈ ĐỊNHNhiễm trùng tiết niệu và hệ sinh dụcNhiễm trùng da và THÀNH PHẦNCephalexinCÔNG DỤNG, CHỈ ĐỊNHNhiễm trùng tiết niệu và hệ sinh dụcNhiễm trùng da và mô …
Giá: Liên hệ. Mô tả: Điều trị tại chỗ các dạng chảy mủ tai có kèm thông khí nhĩ kèm dẫn lưu hốc tai viêm tai mãn tính không THÀNH PHẦNMỗi lọ: Rifamycin 260 mg (200000 IU)CÔNG DỤNG, CHỈ ĐỊNHĐiều trị tại chỗ các dạng chảy mủ tai có kèm …
Giá: Liên hệ. Mô tả: Yurixon được sử dụng điều trị nhiễm khuẩn nặng nhiễm khuẩn do vi khuẩn đã kháng các ßlactam khácĐiều trị các bệnh nhiễm khuẩn THÀNH PHẦNCefoperazone natri…………………………500mg tính theo Cefoperazone)Sulbactam natri……………………………………500mg (tính theo Sulbactam)CÔNG DỤNG-CHỈ ĐỊNHYurixon được sử dụng điều trị nhiễm khuẩn nặng, nhiễm …
Giá: Liên hệ. Mô tả: Clindamycin được chứng tỏ có hiệu quả trong điều trị những nhiễm khuẩn sau đây gây ra bởi vi khuẩn kỵ khí nhạy cảm hay những dòng nhạy THÀNH PHẦN Clindamycin hydroclorid 300mgCÔNG DỤNG-CHỈ ĐỊNHClindamycin được chứng tỏ có hiệu quả trong điều trị những …