Philtabel 50mg/3ml

Giá: Liên hệ.
Mô tả: CHỈ ĐỊNHCác trường hợp co thắt dạ dày ruột hội chứng ruột kích thíchCơn đau quặn mật & các trường hợp co thắt đường mật như sỏi

THÀNH PHẦN
Tiropramide Hydrochloride
Hàm lượng: 50mg
CÔNG DỤNG-CHỈ ĐỊNH
Các trường hợp co thắt dạ dày ruột, hội chứng ruột kích thích.
Cơn đau quặn mật & các trường hợp co thắt đường mật như sỏi túi mật, viêm túi mật, viêm đường mật.
Cơn đau quặn thận & các trường hợp co thắt đường niệu sinh dục như sỏi thận, sỏi niệu quản, viêm bể thận, viêm bàng quang.
Các trường hợp co thắt tử cung như thống kinh, dọa sẩy thai, cơn co cứng tử cung.
CÁCH DÙNG-LIỀU DÙNG
Philtabel có thể được dùng thường xuyên hoặc khi cần. Để điều trị các chứng đau trong thời gian ngắn, liều khởi đầu được đề nghị là liều cao 30 đến 60 mg tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch, sau đó dùng nửa liều (15-30 mg) mỗi 6 giờ khi cần thiết để giảm đau. Tổng liều tối đa một ngày được đề nghị là 150 mg cho ngày đầu tiên và 120 mg cho những ngày kế tiếp.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Quá mẫn với thành phần thuốc.
QUI CÁCH ĐÓNG GÓI
Hộp 10 ống 3ml
NHÀ SẢN XUẤT
Huons Co., Ltd – HÀN QUỐC

 

Không có bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Thuốc Tiêu hóa
Atropin sulfat 0,5mg TPC

Giá: Liên hệ. Mô tả: Atropin và các thuốc kháng muscarin được dùng để ức chế tác dụng của hệ thần kinh trung ương đối giao cảm trong nhiều trường hợp: Rối THÀNH PHẦN Atropine sulfateHàm lượng: 0,5mgCÔNG DỤNG, CHỈ ĐỊNHAtropin và các thuốc kháng muscarin được dùng để ức …

Thuốc Tiêu hóa
Visceralgin Inj.5mg/2ml

Giá: Liên hệ. Mô tả: Đây là một thuốc chống co thắt Thuốc được khuyên dùng trong trường hợp đau liên quan đến dạ dày ruột túi mật phụ khoa THÀNH PHẦNTiemonium methylsulfate………………5 mgSodium chloride, nước pha tiêm vừa đủ cho ống 20ml.CÔNG DỤNG-CHỈ ĐỊNHĐây là một thuốc chống co …

Thuốc Tiêu hóa
Sulgidam

Giá: Liên hệ. Mô tả: Hỗ trị điều trị các bệnh gan mãn tính: gan nhiễm mỡ viêm gan siêu vi xơ gan Tăng cường sức khỏe cải thiện tình trạng uể oản THÀNH PHẦN Ursodeoxycholic Acid : 50mgThiamine Hydrochlorid : 10mgRiboflavin : 5mgTá dược: Soybean Oil; Butylated Hydroxytoluene; Lecithin; …