Giá: Liên hệ. Mô tả: Điều trị Nhiễm khuẩn Gram () nhậy cảm với Gentamicin nhất là trong các biểu hiện thuộc thận và đường tiểu Phối hợp với 1 kháng sinh THÀNH PHẦNMỗi 2ml chứaGentamicin sulphate tương đương Gentamicin 80mgCÔNG DỤNG-CHỈ ĐỊNH– Nhiễm khuẩn Gram (-) nhậy cảm với …
Giá: 35,000vnđ. Mô tả: Điều trịNhiễm khuẩn đường hô hấp: tai mũi họng nhiễm khuẩn phế quản– phổi cấp – Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa niệu – sinh dục da và mô mềm, THÀNH THÀNH PHẦN–Erythromycin stearate tương đương Erythromycin………… 125 mg–Sulfamethoxazole……………………………………………………… 200 mg–Trimethoprim……………………………………………………………… 40 mg–Tá dược vừa đủ ……………………………………………………………. …
Giá: 400,000vnđ. Mô tả: Pregabalin được chỉ định trong điều trị đau thần kinh cho người lớn động kinh rối loạn lo âu tổng quát, THÀNH PHẦN Pregabalin 50mgCÔNG DỤNGCHỈ ĐỊNH THÀNH PHẦN Pregabalin 50mg CÔNG DỤNG-CHỈ ĐỊNH Đau thần kinh:Pregabalin được chỉ …
Giá: 76,000vnđ. Mô tả: Bổ sung vi khuẩn có ích cân bằng hệ vi sinh đường ruột hỗ trợ điều trị rối loạn tiêu hóa ăn không tiêu tiêu chảy, THÀNH PHẦNBacillus subtilis Vitamin B1 3mg B2 THÀNH PHẦNBacillus subtilis, Vitamin B1 3mg, B2 3mg, B6 3mg, lactose, kem thực …
Giá: 980,000vnđ. Mô tả: Dự phòng đột quỵ và thuyên tắc mạch toàn thân, THÀNH PHẦNRivaroxabanCÔNG DỤNG CHỈ ÐỊNH Viên 15mg & 20mg: Dự phòng đột quỵ và thuyên tắc mạch toàn thân ở bệnh THÀNH PHẦNRivaroxaban.CÔNG DỤNG, CHỈ ÐỊNH Viên 15mg & 20mg: Dự phòng đột quỵ và thuyên …
Giá: Liên hệ. Mô tả: ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ:Trường hợp mất ý thức do tổn thương não tổn thương đầu hoặc phẫu thuật não các vấn đề về trí nhớ người cao tuổi và đột quỵ, THÀNH PHẦNMỗi viên THÀNH PHẦNMỗi viên chứa: Citicolin Natri tương đương citicolin………..500 mgTá dược: …
Giá: Liên hệ. Mô tả: CHỈ ÐỊNH Dị ứng dị ứng mãn tính do histamin như viêm mũi dị ứng, THÀNH PHẦNLevocetirizine: 15mg/30mlCÔNG DỤNG CHỈ ÐỊNH Dị ứng dị ứng mãn tính do histamin như THÀNH PHẦNLevocetirizine: 15mg/30mlCÔNG DỤNG, CHỈ ÐỊNH Dị ứng, dị ứng mãn tính do histamin như viêm …
Giá: 248,000vnđ. Mô tả: Điều trị tại chỗ bệnh ghẻ ngứa, THÀNH PHẦNEsdepallethrin 0663% piperonyl butoxide 5305%CÔNG DỤNG CHỈ ÐỊNH Điều trị tại chỗ bệnh ghẻ ngứaCÁCH DÙNGLIỀU DÙNGChỉ THÀNH PHẦNEsdepallethrin 0.663%, piperonyl butoxide 5.305%.CÔNG DỤNG, CHỈ ÐỊNH Điều trị tại chỗ bệnh ghẻ ngứaCÁCH DÙNG-LIỀU DÙNGChỉ dùng ngoài da. …
Giá: Liên hệ. Mô tả: Nhiễm trùng nhẹ đến vừa: Viêm phổi viêm phế quản mạn viêm xoang cấp viêm họng viêm amiđan viêm da & cấu trúc da THÀNH PHẦNCefdinirCÔNG DỤNG-CHỈ ĐỊNHNhiễm trùng nhẹ đến vừa: Viêm phổi, viêm phế quản mạn, viêm xoang cấp, viêm họng, viêm amiđan, …
Giá: Liên hệ. Mô tả: , THÀNH PHẦNTenofovir………..300mgCÔNG DỤNG, CHỈ ÐỊNH Phối hợp thuốc kháng retrovirus khác trong điều trị nhiễm HIV týp 1 ở người lớn và bệnh nhi (lớn hơn 12 t THÀNH PHẦNTenofovir………..300mgCÔNG DỤNG, CHỈ ÐỊNH Phối hợp thuốc kháng retrovirus khác trong điều trị nhiễm HIV …