Zyprexa 10

Giá: Liên hệ.
Mô tả: Điều trị tâm thần phân liệt & các loạn thần khác mà có các biểu hiện rõ rệt của các triệu chứng Hiệu quả

THÀNH PHẦN
Olanzapine
CÔNG DỤNG-CHỈ ĐỊNH
Điều trị tâm thần phân liệt & các loạn thần khác mà có các biểu hiện rõ rệt của các triệu chứng. Hiệu quả đối với các triệu chứng của cảm xúc thứ phát thường đi kèm với tâm thần phân liệt & các rối loạn tương tự
CÁCH DÙNG-LIỀU DÙNG
Khởi đầu 10 mg/ngày 1 lần.
Thay đổi từ 5-20 mg/ngày.
Suy thận, suy gan, ≥ 65 tuổi: khởi đầu 5 mg, cẩn thận khi tăng liều
CHỐNG CHỈ ÐỊNH
Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc
Nguy cơ glaucom góc hẹp
THẬN TRỌNG
Khi có phì đại tuyến tiền liệt, tắc ruột liệt, bạch cầu thấp, suy tủy, tăng bạch cầu ái toan hoặc tăng sinh tủy xương hoặc động kinh.
Có thai & cho con bú.
Lái xe & vận hành máy
TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN
Thường gặp: buồn ngủ & tăng cân.
Ít gặp: chóng mặt, tăng cảm giác ngon miệng, phù ngoại biên, hạ huyết áp tư thế đứng, khô miệng, táo bón.
Đôi khi: tăng bạch cầu ái toan, tăng men gan thoáng qua
QUI CÁCH ÐÓNG GÓI
Viên bao: 5 mg x 4 vỉ x 7 viên; 10 mg x 4 vỉ x 7 viên
NHÀ SẢN XUẤT
Eli Lilly

Không có bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Thuốc thần kinh
Hunasun

Giá: Liên hệ. Mô tả: CHỈ ÐỊNH Bệnh não cấp tính, THÀNH PHẦN CiticolineCÔNG DỤNG CHỈ ÐỊNH Bệnh não cấp tính: Tai biến mạch não THÀNH PHẦN CiticolineCÔNG DỤNG, CHỈ ÐỊNH Bệnh não cấp tính: Tai biến mạch não cấp tính & bán cấp (thiểu năng tuần hoàn não, xuất …

Thuốc thần kinh
Bostakan

Giá: Liên hệ. Mô tả: Phòng ngừa và làm chậm quá trính tiến triển của bệnh Alzheimer ở người lớn tuổi, THÀNH PHẦNMỗi viên nén THÀNH PHẦNMỗi viên nén bao phim chứa:Hoạt chất: Cao khô Ginkgo biloba chuẩn hóa 40 mgTá dược: Lactose, Avicel, Tinh bột ngô, Aerosil, Magnesi Stearat, …

Thuốc thần kinh
Sentipec50

Giá: Liên hệ. Mô tả: Ðiều trị ngắn hạn các triệu chứng lo âu ở người lớn khi không đáp ứng với các điều trị chuẩn Các rối loạn hành vi THÀNH PHẦNMỗi viên nang cứng SENTIPEC 50 chứa:– Hoạt chất: Sulpirid……………………….…50,00 mg – Tá dược: Lactose monohydrate hạt, Avicel, …